Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文科

Pinyin: wén kē

Meanings: Humanities and social sciences (including fields like literature, history, philosophy, etc.)., Khoa học xã hội và nhân văn (bao gồm các ngành như văn học, lịch sử, triết học...), ①科举制时以经学考选文士之科,别于武举而言。教学上指历史、哲学、文学、语言、经济等学科。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乂, 亠, 斗, 禾

Chinese meaning: ①科举制时以经学考选文士之科,别于武举而言。教学上指历史、哲学、文学、语言、经济等学科。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc phân loại ngành học.

Example: 她选择了文科作为大学专业。

Example pinyin: tā xuǎn zé le wén kē zuò wéi dà xué zhuān yè 。

Tiếng Việt: Cô ấy chọn ngành khoa học xã hội và nhân văn làm chuyên ngành đại học.

文科
wén kē
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoa học xã hội và nhân văn (bao gồm các ngành như văn học, lịch sử, triết học...)

Humanities and social sciences (including fields like literature, history, philosophy, etc.).

科举制时以经学考选文士之科,别于武举而言。教学上指历史、哲学、文学、语言、经济等学科

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...