Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文电
Pinyin: wén diàn
Meanings: Điện tín, văn bản gửi qua điện báo., Telegrams or messages sent via telegraph., ①电传;电文。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 乂, 亠, 乚, 日
Chinese meaning: ①电传;电文。
Grammar: Từ cổ, ít dùng trong đời sống hiện đại nhưng vẫn còn trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 战时通过文电传递重要信息。
Example pinyin: zhàn shí tōng guò wén diàn chuán dì zhòng yào xìn xī 。
Tiếng Việt: Trong thời chiến, thông tin quan trọng được gửi qua điện tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện tín, văn bản gửi qua điện báo.
Nghĩa phụ
English
Telegrams or messages sent via telegraph.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电传;电文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!