Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文理
Pinyin: wén lǐ
Meanings: Logic and coherence in writing (clear and understandable writing style)., Logic và mạch lạc trong văn bản (cách viết rõ ràng, dễ hiểu)., ①指文章内容和行文方面的条理。[例]文理皆有可观。——宋·王安石《伤仲永》。[例]文理不通。*②花纹。[例]文理有疏密。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。*③礼仪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乂, 亠, 王, 里
Chinese meaning: ①指文章内容和行文方面的条理。[例]文理皆有可观。——宋·王安石《伤仲永》。[例]文理不通。*②花纹。[例]文理有疏密。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。*③礼仪。
Grammar: Thường dùng để đánh giá chất lượng nội dung bài viết hoặc diễn đạt lời nói.
Example: 这篇文章文理清晰。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng wén lǐ qīng xī 。
Tiếng Việt: Bài viết này mạch lạc và dễ hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Logic và mạch lạc trong văn bản (cách viết rõ ràng, dễ hiểu).
Nghĩa phụ
English
Logic and coherence in writing (clear and understandable writing style).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文章内容和行文方面的条理。文理皆有可观。——宋·王安石《伤仲永》。文理不通
花纹。文理有疏密。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》
礼仪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!