Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文献

Pinyin: wén xiàn

Meanings: Tài liệu, văn kiện chứa thông tin tham khảo., Documents or written materials containing reference information., ①有历史意义或研究价值的书籍。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 乂, 亠, 南, 犬

Chinese meaning: ①有历史意义或研究价值的书籍。

Grammar: Từ ghép phổ biến, thường đi kèm với động từ như 查阅 (tra cứu), 收集 (sưu tầm)...

Example: 研究历史需要查阅大量文献。

Example pinyin: yán jiū lì shǐ xū yào chá yuè dà liàng wén xiàn 。

Tiếng Việt: Nghiên cứu lịch sử cần tra cứu nhiều tài liệu.

文献
wén xiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài liệu, văn kiện chứa thông tin tham khảo.

Documents or written materials containing reference information.

有历史意义或研究价值的书籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...