Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文牍

Pinyin: wén dú

Meanings: Administrative documents or paperwork., Văn bản hành chính, giấy tờ công việc., ①指公文书信等。[例]旧时也指官府中经管文牍的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 乂, 亠, 卖, 片

Chinese meaning: ①指公文书信等。[例]旧时也指官府中经管文牍的人。

Grammar: Từ Hán Việt cổ, thường dùng trong ngữ cảnh công sở hoặc liên quan đến thủ tục hành chính.

Example: 他每天都要处理大量文牍。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào chǔ lǐ dà liàng wén dú 。

Tiếng Việt: Mỗi ngày anh ấy đều phải xử lý rất nhiều văn bản hành chính.

文牍
wén dú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản hành chính, giấy tờ công việc.

Administrative documents or paperwork.

指公文书信等。旧时也指官府中经管文牍的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...