Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文深网密

Pinyin: wén shēn wǎng mì

Meanings: Complex and strict laws and regulations., Luật lệ phức tạp và nghiêm ngặt., 用法严刻,法网严密。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 乂, 亠, 氵, 罙, 㐅, 冂, 宓, 山

Chinese meaning: 用法严刻,法网严密。

Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Dùng miêu tả hệ thống luật pháp chi tiết và chặt chẽ.

Example: 现代法律体系常常文深网密。

Example pinyin: xiàn dài fǎ lǜ tǐ xì cháng cháng wén shēn wǎng mì 。

Tiếng Việt: Hệ thống luật pháp hiện đại thường rất phức tạp và nghiêm ngặt.

文深网密
wén shēn wǎng mì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật lệ phức tạp và nghiêm ngặt.

Complex and strict laws and regulations.

用法严刻,法网严密。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文深网密 (wén shēn wǎng mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung