Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文法

Pinyin: wén fǎ

Meanings: Ngữ pháp, cách cấu trúc câu trong ngôn ngữ., Grammar; rules governing the structure of sentences in a language., ①语法。[例]古时指法令条文。[例]不拘文法。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乂, 亠, 去, 氵

Chinese meaning: ①语法。[例]古时指法令条文。[例]不拘文法。

Grammar: Từ đơn giản, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập hoặc phân tích ngôn ngữ.

Example: 学习语言要掌握文法。

Example pinyin: xué xí yǔ yán yào zhǎng wò wén fǎ 。

Tiếng Việt: Học ngôn ngữ cần nắm vững ngữ pháp.

文法
wén fǎ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngữ pháp, cách cấu trúc câu trong ngôn ngữ.

Grammar; rules governing the structure of sentences in a language.

语法。古时指法令条文。不拘文法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文法 (wén fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung