Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文治武力
Pinyin: wén zhì wǔ lì
Meanings: Governance through both cultural influence and military power., Chính sách cai trị bằng văn hóa và sức mạnh quân sự., 以文治国的盛绩与以武禁暴的伟力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 乂, 亠, 台, 氵, 一, 弋, 止, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 以文治国的盛绩与以武禁暴的伟力。
Grammar: Từ ghép gồm hai yếu tố đối lập/nhấn mạnh sự cân bằng giữa văn hóa (文治) và quân sự (武力).
Example: 国家需要文治武力并重。
Example pinyin: guó jiā xū yào wén zhì wǔ lì bìng zhòng 。
Tiếng Việt: Quốc gia cần phải coi trọng cả cai trị bằng văn hóa và sức mạnh quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách cai trị bằng văn hóa và sức mạnh quân sự.
Nghĩa phụ
English
Governance through both cultural influence and military power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以文治国的盛绩与以武禁暴的伟力。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế