Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文气

Pinyin: wén qì

Meanings: Scholarly elegance or refined demeanor., Phong thái, khí chất của người học rộng tài cao., ①有所治理。*②姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 乂, 亠, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①有所治理。*②姓氏。

Grammar: Thường dùng miêu tả phong cách viết lách hoặc tính cách con người.

Example: 他的文章很有文气。

Example pinyin: tā de wén zhāng hěn yǒu wén qì 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy mang đậm phong thái học thuật.

文气
wén qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong thái, khí chất của người học rộng tài cao.

Scholarly elegance or refined demeanor.

有所治理

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文气 (wén qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung