Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文房四士
Pinyin: wén fáng sì shì
Meanings: Tứ bảo của thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên), tương tự 文房四侯., The four treasures of the study (brush, ink, paper, inkstone), similar to 文房四侯., 俗指笔、墨、纸、砚。同文房四宝”。[出处]宋·陆游《闲居无客所与度日笔砚纸墨而已戏作长句》诗“水复山重客到稀,文房四士独相依。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 乂, 亠, 户, 方, 儿, 囗, 一, 十
Chinese meaning: 俗指笔、墨、纸、砚。同文房四宝”。[出处]宋·陆游《闲居无客所与度日笔砚纸墨而已戏作长句》诗“水复山重客到稀,文房四士独相依。”
Grammar: Danh từ cố định, dùng đồng nghĩa với 文房四侯. Dùng trong ngữ cảnh thư pháp và văn hóa học thuật.
Example: 历代文人都重视文房四士。
Example pinyin: lì dài wén rén dōu zhòng shì wén fáng sì shì 。
Tiếng Việt: Các văn nhân qua các thời đại đều coi trọng tứ bảo của thư phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tứ bảo của thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên), tương tự 文房四侯.
Nghĩa phụ
English
The four treasures of the study (brush, ink, paper, inkstone), similar to 文房四侯.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗指笔、墨、纸、砚。同文房四宝”。[出处]宋·陆游《闲居无客所与度日笔砚纸墨而已戏作长句》诗“水复山重客到稀,文房四士独相依。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế