Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文房四侯
Pinyin: wén fáng sì hóu
Meanings: The four treasures of the study (brush, ink, paper, inkstone)., Tứ bảo của phòng thư pháp (bút, mực, giấy, nghiên)., 指笔、砚、纸、墨。古人戏称笔为管城侯毛元锐,砚为即墨侯石虚中,纸为好畤侯楮知白,墨为松滋侯易玄光,故称。[出处]参阅宋·苏易简《文房四谱》引文嵩《四侯传》“。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 乂, 亠, 户, 方, 儿, 囗, ユ, 亻, 矢
Chinese meaning: 指笔、砚、纸、墨。古人戏称笔为管城侯毛元锐,砚为即墨侯石虚中,纸为好畤侯楮知白,墨为松滋侯易玄光,故称。[出处]参阅宋·苏易简《文房四谱》引文嵩《四侯传》“。
Grammar: Danh từ cố định, 文房 (phòng thư pháp) + 四侯 (bốn quý ông - chỉ tứ bảo). Dùng trong ngữ cảnh thư pháp và hội họa.
Example: 文房四侯是每个书法家必备的工具。
Example pinyin: wén fáng sì hóu shì měi gè shū fǎ jiā bì bèi de gōng jù 。
Tiếng Việt: Tứ bảo của phòng thư pháp là dụng cụ không thể thiếu của mỗi nhà thư pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tứ bảo của phòng thư pháp (bút, mực, giấy, nghiên).
Nghĩa phụ
English
The four treasures of the study (brush, ink, paper, inkstone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指笔、砚、纸、墨。古人戏称笔为管城侯毛元锐,砚为即墨侯石虚中,纸为好畤侯楮知白,墨为松滋侯易玄光,故称。[出处]参阅宋·苏易简《文房四谱》引文嵩《四侯传》“。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế