Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文情
Pinyin: wén qíng
Meanings: Emotions or sentiments expressed through literature., Cảm xúc hoặc tâm trạng được thể hiện qua văn chương., ①文采与感情。[例]文情俱佳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乂, 亠, 忄, 青
Chinese meaning: ①文采与感情。[例]文情俱佳。
Grammar: Danh từ ghép, 文 (văn chương) + 情 (cảm xúc). Thường dùng để miêu tả nội dung giàu cảm xúc trong văn học.
Example: 这篇文章充满了文情。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le wén qíng 。
Tiếng Việt: Bài văn này đầy cảm xúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm xúc hoặc tâm trạng được thể hiện qua văn chương.
Nghĩa phụ
English
Emotions or sentiments expressed through literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文采与感情。文情俱佳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!