Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文恬武嬉
Pinyin: wén tián wǔ xī
Meanings: Trọng văn nhẹ võ, dẫn đến sự buông thả kỷ luật và mất ổn định xã hội., Emphasizing culture over military discipline, leading to laxity and social instability., 恬安闲;嬉玩乐。文官安闲自得,武官游荡玩乐。指官吏只知贪图安逸享受,吃喝玩乐,不关心国事。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“相臣将臣,文恬武嬉,习熟见闻,以为当然。”[例]今者~,宜若可为安静之计。——宋·陈亮《与章德茂侍郎》二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 乂, 亠, 忄, 舌, 一, 弋, 止, 喜, 女
Chinese meaning: 恬安闲;嬉玩乐。文官安闲自得,武官游荡玩乐。指官吏只知贪图安逸享受,吃喝玩乐,不关心国事。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“相臣将臣,文恬武嬉,习熟见闻,以为当然。”[例]今者~,宜若可为安静之计。——宋·陈亮《与章德茂侍郎》二。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, 文 (văn) và 武 (võ) đối lập nhau. Ý nghĩa phê phán cách quản lý sai lầm trong trị quốc.
Example: 国家如果文恬武嬉,就容易招致外敌入侵。
Example pinyin: guó jiā rú guǒ wén tián wǔ xī , jiù róng yì zhāo zhì wài dí rù qīn 。
Tiếng Việt: Nếu quốc gia trọng văn khinh võ thì dễ bị ngoại bang xâm lược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng văn nhẹ võ, dẫn đến sự buông thả kỷ luật và mất ổn định xã hội.
Nghĩa phụ
English
Emphasizing culture over military discipline, leading to laxity and social instability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恬安闲;嬉玩乐。文官安闲自得,武官游荡玩乐。指官吏只知贪图安逸享受,吃喝玩乐,不关心国事。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“相臣将臣,文恬武嬉,习熟见闻,以为当然。”[例]今者~,宜若可为安静之计。——宋·陈亮《与章德茂侍郎》二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế