Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文思
Pinyin: wén sī
Meanings: Literary inspiration or creative ideas., Ý tưởng văn chương, cảm hứng sáng tác., ①指写作的思路。*②指帝王的功业和道德。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乂, 亠, 心, 田
Chinese meaning: ①指写作的思路。*②指帝王的功业和道德。
Grammar: Danh từ ghép, 文 (văn chương) + 思 (ý tưởng). Dùng để mô tả quá trình tư duy và sáng tạo trong văn học.
Example: 她的文思如泉涌。
Example pinyin: tā de wén sī rú quán yǒng 。
Tiếng Việt: Cảm hứng văn chương của cô ấy tuôn chảy như suối nguồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý tưởng văn chương, cảm hứng sáng tác.
Nghĩa phụ
English
Literary inspiration or creative ideas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指写作的思路
指帝王的功业和道德
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!