Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文律

Pinyin: wén lǜ

Meanings: Rules of literature, principles or guidelines in literary creation., Luật văn chương, quy tắc hoặc nguyên tắc trong sáng tác văn học., ①文章的音律或法则。*②政令或法律。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乂, 亠, 彳, 聿

Chinese meaning: ①文章的音律或法则。*②政令或法律。

Grammar: Danh từ ghép, 文 (văn chương) + 律 (luật lệ). Thường dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành văn học.

Example: 写作时要遵守一定的文律。

Example pinyin: xiě zuò shí yào zūn shǒu yí dìng de wén lǜ 。

Tiếng Việt: Khi viết cần tuân thủ những quy luật văn chương nhất định.

文律
wén lǜ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật văn chương, quy tắc hoặc nguyên tắc trong sáng tác văn học.

Rules of literature, principles or guidelines in literary creation.

文章的音律或法则

政令或法律

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...