Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文山会海
Pinyin: wén shān huì hǎi
Meanings: Chỉ khối lượng công việc giấy tờ khổng lồ, thường mang tính hình thức và rườm rà., Refers to an overwhelming amount of paperwork, often formalistic and cumbersome., 形容文件会议多得泛滥成灾。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 乂, 亠, 山, 云, 人, 每, 氵
Chinese meaning: 形容文件会议多得泛滥成灾。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, trong đó 文山 nghĩa là núi văn bản, 汇海 nghĩa là biển họp hành. Dùng để chỉ tình trạng quá tải công việc liên quan đến giấy tờ và hội họp.
Example: 现在的公务员常常陷入文山会海之中。
Example pinyin: xiàn zài de gōng wù yuán cháng cháng xiàn rù wén shān huì hǎi zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Hiện nay, công chức thường bị cuốn vào khối lượng công việc giấy tờ khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ khối lượng công việc giấy tờ khổng lồ, thường mang tính hình thức và rườm rà.
Nghĩa phụ
English
Refers to an overwhelming amount of paperwork, often formalistic and cumbersome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文件会议多得泛滥成灾。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế