Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文官
Pinyin: wén guān
Meanings: Civil official, refers to those who work in government but are not part of the military., Quan văn, chỉ những người làm việc trong bộ máy chính quyền nhưng không thuộc quân đội., ①非军事官员。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①非军事官员。
Grammar: Danh từ ghép, 文 (văn chương) + 官 (quan chức). Dùng để phân biệt với 武官 (quan võ).
Example: 在古代,文官的地位很高。
Example pinyin: zài gǔ dài , wén guān de dì wèi hěn gāo 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, địa vị của quan văn rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan văn, chỉ những người làm việc trong bộ máy chính quyền nhưng không thuộc quân đội.
Nghĩa phụ
English
Civil official, refers to those who work in government but are not part of the military.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非军事官员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!