Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文宗

Pinyin: wén zōng

Meanings: Nhà văn hóa lớn, người được tôn vinh vì đóng góp to lớn cho văn học hoặc văn hóa., A great cultural figure who is honored for significant contributions to literature or culture., ①文章为世人所师法的人物。[例]百代文宗,一人而已。——《晋书·陆机陆云传论》。[例]一代文宗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乂, 亠, 宀, 示

Chinese meaning: ①文章为世人所师法的人物。[例]百代文宗,一人而已。——《晋书·陆机陆云传论》。[例]一代文宗。

Grammar: Danh từ riêng, thường dùng để chỉ những nhân vật lịch sử hoặc người có uy tín trong lĩnh vực văn học và văn hóa.

Example: 他是唐宋八大家之一,被尊为文宗。

Example pinyin: tā shì táng sòng bā dà jiā zhī yī , bèi zūn wèi wén zōng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một trong tám nhà văn lớn đời Đường Tống, được tôn vinh là văn hào.

文宗
wén zōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà văn hóa lớn, người được tôn vinh vì đóng góp to lớn cho văn học hoặc văn hóa.

A great cultural figure who is honored for significant contributions to literature or culture.

文章为世人所师法的人物。百代文宗,一人而已。——《晋书·陆机陆云传论》。一代文宗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文宗 (wén zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung