Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文宗学府

Pinyin: wén zōng xué fǔ

Meanings: A prestigious literary academy that trains literary talents., Học viện văn học danh giá, nơi đào tạo các tài năng văn học., 文章的宗伯,学问的渊府。比喻学问渊博的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 乂, 亠, 宀, 示, 冖, 子, 𭕄, 付, 广

Chinese meaning: 文章的宗伯,学问的渊府。比喻学问渊博的人。

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 文宗 (văn hào) và 学府 (học viện). Được dùng để nói về những cơ sở giáo dục danh giá trong lĩnh vực văn học.

Example: 这个大学被称为现代的文宗学府。

Example pinyin: zhè ge dà xué bèi chēng wéi xiàn dài de wén zōng xué fǔ 。

Tiếng Việt: Trường đại học này được mệnh danh là học viện văn học hiện đại.

文宗学府
wén zōng xué fǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học viện văn học danh giá, nơi đào tạo các tài năng văn học.

A prestigious literary academy that trains literary talents.

文章的宗伯,学问的渊府。比喻学问渊博的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...