Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文字
Pinyin: wén zì
Meanings: Written characters, language expressed through written symbols., Chữ viết, ngôn ngữ được biểu đạt bằng ký hiệu viết., ①记录语言的符号,如汉字、拉丁字母。秦始皇统一中国后,在“琅琊山刻石”中才第一次把文字叫做字。[例]仓颉之初作书,盖依类象形,故谓之文,其后形声相益,即谓之字。文者物象之本,字者言孳乳而浸多也。——《说文解字叙》。*②文章;作文。[例]文字通顺。*③语言的书面形式,如汉文、俄文。*④文书;公文。[例]行文字。*⑤密信。[例]得此文字。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乂, 亠, 子, 宀
Chinese meaning: ①记录语言的符号,如汉字、拉丁字母。秦始皇统一中国后,在“琅琊山刻石”中才第一次把文字叫做字。[例]仓颉之初作书,盖依类象形,故谓之文,其后形声相益,即谓之字。文者物象之本,字者言孳乳而浸多也。——《说文解字叙》。*②文章;作文。[例]文字通顺。*③语言的书面形式,如汉文、俄文。*④文书;公文。[例]行文字。*⑤密信。[例]得此文字。
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện giao tiếp bằng văn bản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.
Example: 他研究古代文字。
Example pinyin: tā yán jiū gǔ dài wén zì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghiên cứu chữ viết cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ viết, ngôn ngữ được biểu đạt bằng ký hiệu viết.
Nghĩa phụ
English
Written characters, language expressed through written symbols.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记录语言的符号,如汉字、拉丁字母。秦始皇统一中国后,在“琅琊山刻石”中才第一次把文字叫做字。仓颉之初作书,盖依类象形,故谓之文,其后形声相益,即谓之字。文者物象之本,字者言孳乳而浸多也。——《说文解字叙》
文章;作文。文字通顺
语言的书面形式,如汉文、俄文
文书;公文。行文字
密信。得此文字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!