Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文妖
Pinyin: wén yāo
Meanings: A writer or poet whose content is unhealthy and causes negative influence., Người viết văn hay làm thơ mà nội dung không lành mạnh, gây ảnh hưởng xấu., ①影响社会正统思想的文章或作家。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乂, 亠, 夭, 女
Chinese meaning: ①影响社会正统思想的文章或作家。
Grammar: Danh từ mang sắc thái phê phán, thường dùng trong bối cảnh phê bình văn học.
Example: 那些文妖的作品曾一度流行。
Example pinyin: nà xiē wén yāo de zuò pǐn céng yí dù liú xíng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của những văn yêu từng một thời phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người viết văn hay làm thơ mà nội dung không lành mạnh, gây ảnh hưởng xấu.
Nghĩa phụ
English
A writer or poet whose content is unhealthy and causes negative influence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
影响社会正统思想的文章或作家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!