Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文士

Pinyin: wén shì

Meanings: Người trí thức, nhà văn hay học giả thời xưa., Intellectuals, writers, or scholars from ancient times., ①读书人;文人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 乂, 亠, 一, 十

Chinese meaning: ①读书人;文人。

Grammar: Danh từ chỉ vai trò xã hội, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代有很多著名的文士。

Example pinyin: gǔ dài yǒu hěn duō zhù míng de wén shì 。

Tiếng Việt: Thời xưa có rất nhiều văn sĩ nổi tiếng.

文士
wén shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người trí thức, nhà văn hay học giả thời xưa.

Intellectuals, writers, or scholars from ancient times.

读书人;文人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文士 (wén shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung