Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文墨
Pinyin: wén mò
Meanings: Literature and calligraphy, implies scholarly talent., Văn chương và thư pháp, ám chỉ tài năng học vấn., ①指写文章、著述等。[例]家中文墨。——清·袁枚《祭妹文》。[例]粗知文墨。*②温文有礼的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 乂, 亠, 土, 黑
Chinese meaning: ①指写文章、著述等。[例]家中文墨。——清·袁枚《祭妹文》。[例]粗知文墨。*②温文有礼的样子。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực văn hóa.
Example: 他精通文墨。
Example pinyin: tā jīng tōng wén mò 。
Tiếng Việt: Anh ấy tinh thông văn chương và thư pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn chương và thư pháp, ám chỉ tài năng học vấn.
Nghĩa phụ
English
Literature and calligraphy, implies scholarly talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指写文章、著述等。家中文墨。——清·袁枚《祭妹文》。粗知文墨
温文有礼的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!