Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文圆质方
Pinyin: wén yuán zhì fāng
Meanings: Appears gentle on the outside but is firm and resolute inside., Bề ngoài mềm mỏng nhưng nội tâm cứng rắn, kiên định., 指外表随和而内心方正。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 乂, 亠, 员, 囗, 十, 贝, 𠂆, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 指外表随和而内心方正。
Grammar: Thành ngữ miêu tả tính cách, thường dùng để khen ngợi phẩm chất kiên cường.
Example: 他看似温和,其实是文圆质方的人。
Example pinyin: tā kàn sì wēn hé , qí shí shì wén yuán zhì fāng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ hiền lành, nhưng thực ra là người bề ngoài mềm mỏng mà nội tâm cứng rắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài mềm mỏng nhưng nội tâm cứng rắn, kiên định.
Nghĩa phụ
English
Appears gentle on the outside but is firm and resolute inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指外表随和而内心方正。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế