Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文告

Pinyin: wén gào

Meanings: Văn bản công bố chính thức, thông báo chính thức bằng văn bản., Official announcement or proclamation in written form., ①布告;通告。[例]不久将发表新的文告。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乂, 亠, 口

Chinese meaning: ①布告;通告。[例]不久将发表新的文告。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với động từ chỉ hành động công bố hoặc phát hành.

Example: 政府发布了一则文告。

Example pinyin: zhèng fǔ fā bù le yì zé wén gào 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã ban hành một thông báo chính thức.

文告
wén gào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản công bố chính thức, thông báo chính thức bằng văn bản.

Official announcement or proclamation in written form.

布告;通告。不久将发表新的文告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文告 (wén gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung