Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文君新醮
Pinyin: Wén Jūn xīn jiào
Meanings: Chỉ việc tái hôn của Trác Văn Quân sau khi trở thành góa phụ., Refers to Zhuo Wenjun remarrying after becoming a widow., 醮旧指女子出嫁,这里指再嫁。原指汉代卓文君嫁司马相如事。[又]指寡妇再嫁。[出处]《史记·司马相如列传》“是时卓王孙有女文君,新寡,好音,故相如缪与令相重,而以琴心挑之。……既罢,相如乃使人重赐文君侍者通殷勤。文君夜亡奔相如,相如乃与驰归成都。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 乂, 亠, 口, 尹, 亲, 斤, 焦, 酉
Chinese meaning: 醮旧指女子出嫁,这里指再嫁。原指汉代卓文君嫁司马相如事。[又]指寡妇再嫁。[出处]《史记·司马相如列传》“是时卓王孙有女文君,新寡,好音,故相如缪与令相重,而以琴心挑之。……既罢,相如乃使人重赐文君侍者通殷勤。文君夜亡奔相如,相如乃与驰归成都。”
Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường được dùng để nói về việc tái hôn của phụ nữ.
Example: 历史上,文君新醮的故事广为流传。
Example pinyin: lì shǐ shàng , wén jūn xīn jiào de gù shì guǎng wèi liú chuán 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, câu chuyện Văn Quân tái giá được lưu truyền rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc tái hôn của Trác Văn Quân sau khi trở thành góa phụ.
Nghĩa phụ
English
Refers to Zhuo Wenjun remarrying after becoming a widow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
醮旧指女子出嫁,这里指再嫁。原指汉代卓文君嫁司马相如事。[又]指寡妇再嫁。[出处]《史记·司马相如列传》“是时卓王孙有女文君,新寡,好音,故相如缪与令相重,而以琴心挑之。……既罢,相如乃使人重赐文君侍者通殷勤。文君夜亡奔相如,相如乃与驰归成都。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế