Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文典

Pinyin: wén diǎn

Meanings: Văn bản cổ điển hoặc tác phẩm văn học nổi tiếng., Classical text or famous literary work., ①指文献典籍。[例]他青年时期博览文典。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乂, 亠, 八

Chinese meaning: ①指文献典籍。[例]他青年时期博览文典。

Grammar: Chỉ các tác phẩm có giá trị lịch sử hoặc văn hóa lớn.

Example: 这些文典对中国文学影响深远。

Example pinyin: zhè xiē wén diǎn duì zhōng guó wén xué yǐng xiǎng shēn yuǎn 。

Tiếng Việt: Những tác phẩm cổ điển này có ảnh hưởng sâu rộng đến văn học Trung Quốc.

文典
wén diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản cổ điển hoặc tác phẩm văn học nổi tiếng.

Classical text or famous literary work.

指文献典籍。他青年时期博览文典

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文典 (wén diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung