Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文具

Pinyin: wén jù

Meanings: Stationery, school supplies or office materials., Dụng cụ học tập, đồ dùng văn phòng phẩm.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乂, 亠, 一, 且, 八

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc văn phòng.

Example: 我需要买一些文具。

Example pinyin: wǒ xū yào mǎi yì xiē wén jù 。

Tiếng Việt: Tôi cần mua một số đồ dùng học tập.

文具
wén jù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ học tập, đồ dùng văn phòng phẩm.

Stationery, school supplies or office materials.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文具 (wén jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung