Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文修武备
Pinyin: wén xiū wǔ bèi
Meanings: Culture prospers, and the army is well-prepared., Văn chương phát triển, quân đội chuẩn bị sẵn sàng., 文指教化。修指走上正规,已符合标准。备准备完毕。谓文治和军备都已达到了理想的要求。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 乂, 亠, 丨, 亻, 夂, 彡, 一, 弋, 止, 田
Chinese meaning: 文指教化。修指走上正规,已符合标准。备准备完毕。谓文治和军备都已达到了理想的要求。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển văn hóa và sức mạnh quân sự.
Example: 一个强大的国家应该做到文修武备。
Example pinyin: yí gè qiáng dà de guó jiā yīng gāi zuò dào wén xiū wǔ bèi 。
Tiếng Việt: Một quốc gia mạnh mẽ cần phải phát triển cả văn hóa lẫn quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn chương phát triển, quân đội chuẩn bị sẵn sàng.
Nghĩa phụ
English
Culture prospers, and the army is well-prepared.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文指教化。修指走上正规,已符合标准。备准备完毕。谓文治和军备都已达到了理想的要求。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế