Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文修武偃

Pinyin: wén xiū wǔ yǎn

Meanings: Văn trị thịnh, võ bị yên ổn (miêu tả thời kỳ hòa bình)., Culture thrives, military affairs are at peace (describing a peaceful era)., 礼乐教化大行而武力征伐偃息。指天下太平。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 乂, 亠, 丨, 亻, 夂, 彡, 一, 弋, 止, 匽

Chinese meaning: 礼乐教化大行而武力征伐偃息。指天下太平。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn học lịch sử.

Example: 盛世之时,国家文修武偃。

Example pinyin: shèng shì zhī shí , guó jiā wén xiū wǔ yǎn 。

Tiếng Việt: Thời hưng thịnh, đất nước văn trị thịnh, võ bị yên ổn.

文修武偃
wén xiū wǔ yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn trị thịnh, võ bị yên ổn (miêu tả thời kỳ hòa bình).

Culture thrives, military affairs are at peace (describing a peaceful era).

礼乐教化大行而武力征伐偃息。指天下太平。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文修武偃 (wén xiū wǔ yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung