Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文体

Pinyin: wén tǐ

Meanings: Thể loại hoặc phong cách văn chương., Literary genre or style., ①文章的风格。[例]古典文体。[例]词藻华丽的18世纪散文文体。*②文章的体裁。*③文娱和体育。[例]文体活动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乂, 亠, 亻, 本

Chinese meaning: ①文章的风格。[例]古典文体。[例]词藻华丽的18世纪散文文体。*②文章的体裁。*③文娱和体育。[例]文体活动。

Grammar: Thường dùng để phân loại hoặc miêu tả phong cách của một tác phẩm.

Example: 这篇散文的文体非常优美。

Example pinyin: zhè piān sǎn wén de wén tǐ fēi cháng yōu měi 。

Tiếng Việt: Thể loại của bài văn này rất đẹp.

文体
wén tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại hoặc phong cách văn chương.

Literary genre or style.

文章的风格。古典文体。词藻华丽的18世纪散文文体

文章的体裁

文娱和体育。文体活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文体 (wén tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung