Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文人雅士

Pinyin: wén rén yǎ shì

Meanings: Elegant and refined intellectuals., Những người trí thức thanh lịch và tao nhã., ①有学问和处事修养的孤高的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 乂, 亠, 人, 牙, 隹, 一, 十

Chinese meaning: ①有学问和处事修养的孤高的人。

Grammar: Nhấn mạnh vẻ đẹp tinh thần và thú vui tao nhã của giới trí thức.

Example: 这些文人雅士总是在诗酒之间度过闲暇时光。

Example pinyin: zhè xiē wén rén yǎ shì zǒng shì zài shī jiǔ zhī jiān dù guò xián xiá shí guāng 。

Tiếng Việt: Những trí thức tao nhã này luôn dành thời gian rảnh rỗi giữa thơ ca và rượu.

文人雅士
wén rén yǎ shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người trí thức thanh lịch và tao nhã.

Elegant and refined intellectuals.

有学问和处事修养的孤高的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...