Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文人墨客
Pinyin: wén rén mò kè
Meanings: Professional writers, poets, or painters., Nhà văn, thi sĩ hoặc họa sĩ chuyên nghiệp., 泛指文人、文士。[出处]清·韩邦庆《海上花列传》“而那些封建旧文化培养出来的文人墨客、风流雅士,置国事于不问,整天吃花酒,作艳诗。”[例]~大概是感性太锐敏了之故罢,向来就很娇气,什么也给他说不得,见不得,听不得,想不得。——《鲁迅全集·坟》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 乂, 亠, 人, 土, 黑, 各, 宀
Chinese meaning: 泛指文人、文士。[出处]清·韩邦庆《海上花列传》“而那些封建旧文化培养出来的文人墨客、风流雅士,置国事于不问,整天吃花酒,作艳诗。”[例]~大概是感性太锐敏了之故罢,向来就很娇气,什么也给他说不得,见不得,听不得,想不得。——《鲁迅全集·坟》。
Grammar: Gần với '文人墨士', nhưng nhấn mạnh hơn vào vai trò sáng tạo và lưu danh lâu dài của tác phẩm.
Example: 这些文人墨客留下了许多传世之作。
Example pinyin: zhè xiē wén rén mò kè liú xià le xǔ duō chuán shì zhī zuò 。
Tiếng Việt: Những nhà văn và họa sĩ này đã để lại nhiều tác phẩm truyền đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà văn, thi sĩ hoặc họa sĩ chuyên nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Professional writers, poets, or painters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指文人、文士。[出处]清·韩邦庆《海上花列传》“而那些封建旧文化培养出来的文人墨客、风流雅士,置国事于不问,整天吃花酒,作艳诗。”[例]~大概是感性太锐敏了之故罢,向来就很娇气,什么也给他说不得,见不得,听不得,想不得。——《鲁迅全集·坟》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế