Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文书

Pinyin: wén shū

Meanings: Văn bản, tài liệu hoặc giấy tờ chính thức., Official document or paper., ①指公文、书信、契约等。[例]手把文书口称敕。——唐·白居易《卖炭翁》。[例]文书下行直省。——清·方苞《狱中杂记》。*②从事公文、书信工作的人员。[例]文字书籍。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 乂, 亠, 书

Chinese meaning: ①指公文、书信、契约等。[例]手把文书口称敕。——唐·白居易《卖炭翁》。[例]文书下行直省。——清·方苞《狱中杂记》。*②从事公文、书信工作的人员。[例]文字书籍。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ các loại giấy tờ hoặc tài liệu liên quan đến công việc hoặc pháp lý.

Example: 他正在处理一份重要文书。

Example pinyin: tā zhèng zài chǔ lǐ yí fèn zhòng yào wén shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang xử lý một văn bản quan trọng.

文书 - wén shū
文书
wén shū

📷 Khái niệm tịch thu nhà

文书
wén shū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản, tài liệu hoặc giấy tờ chính thức.

Official document or paper.

指公文、书信、契约等。手把文书口称敕。——唐·白居易《卖炭翁》。文书下行直省。——清·方苞《狱中杂记》

从事公文、书信工作的人员。文字书籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...