Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文丝不动
Pinyin: wén sī bù dòng
Meanings: Not moving even a tiny bit., Không nhúc nhích dù chỉ một chút, ①均见“数”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 乂, 亠, 一, 云, 力
Chinese meaning: ①均见“数”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả sự tĩnh lặng tuyệt đối hoặc kiên định.
Example: 尽管风吹,大树依然文丝不动。
Example pinyin: jǐn guǎn fēng chuī , dà shù yī rán wén sī bú dòng 。
Tiếng Việt: Mặc dù gió thổi, cây lớn vẫn không nhúc nhích chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nhúc nhích dù chỉ một chút
Nghĩa phụ
English
Not moving even a tiny bit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“数”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế