Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文不对题

Pinyin: wén bù duì tí

Meanings: Content that doesn’t match the topic., Nội dung không đúng với chủ đề, ①在玻璃(如镜头)表面涂一层薄膜以减少反射造成的损失,从而增加光的透射的方法。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 乂, 亠, 一, 又, 寸, 是, 页

Chinese meaning: ①在玻璃(如镜头)表面涂一层薄膜以减少反射造成的损失,从而增加光的透射的方法。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán nội dung không phù hợp với tiêu đề.

Example: 这篇文章写得文不对题。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé wén bú duì tí 。

Tiếng Việt: Bài viết này không đúng với chủ đề.

文不对题
wén bù duì tí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội dung không đúng với chủ đề

Content that doesn’t match the topic.

在玻璃(如镜头)表面涂一层薄膜以减少反射造成的损失,从而增加光的透射的方法

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文不对题 (wén bù duì tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung