Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文不加点

Pinyin: wén bù jiā diǎn

Meanings: Viết văn liền mạch mà không cần sửa chữa, To write fluently and perfectly without needing revisions., ①详尽的陈述。[例]敷陈存亡之机。——《淮南子·要略》。[例]敷陈备细。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 乂, 亠, 一, 力, 口, 占, 灬

Chinese meaning: ①详尽的陈述。[例]敷陈存亡之机。——《淮南子·要略》。[例]敷陈备细。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi tài năng viết lách.

Example: 他的文章写得文不加点。

Example pinyin: tā de wén zhāng xiě dé wén bù jiā diǎn 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy liền mạch mà không cần sửa chữa.

文不加点
wén bù jiā diǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết văn liền mạch mà không cần sửa chữa

To write fluently and perfectly without needing revisions.

详尽的陈述。敷陈存亡之机。——《淮南子·要略》。敷陈备细

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文不加点 (wén bù jiā diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung