Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To feel tired, weary, or lose interest., Chán ghét, mệt mỏi, hoặc mất hứng thú., ①败坏:“耗斁下土,宁丁我躬。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①败坏:“耗斁下土,宁丁我躬。”

Hán Việt reading: đố

Grammar: Thường dùng trong văn cổ để diễn tả sự mệt mỏi hoặc bất mãn.

Example: 他对这份工作感到厌斁。

Example pinyin: tā duì zhè fèn gōng zuò gǎn dào yàn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy chán ghét công việc này.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chán ghét, mệt mỏi, hoặc mất hứng thú.

đố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To feel tired, weary, or lose interest.

败坏

“耗斁下土,宁丁我躬。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...