Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liáo

Meanings: To temporarily sew or mend fabric or clothes with needle and thread., Khâu vá tạm thời, sửa chữa vải vóc hoặc quần áo bằng kim chỉ., ①选择。*②缝缀:敹贴边。敹上几针。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①选择。*②缝缀:敹贴边。敹上几针。

Hán Việt reading: liêu

Grammar: Động từ hiếm gặp, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại. Thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc miền quê.

Example: 衣服破了,她用针线敹了一下。

Example pinyin: yī fu pò le , tā yòng zhēn xiàn liáo le yí xià 。

Tiếng Việt: Quần áo rách, cô ấy đã khâu tạm lại bằng kim chỉ.

liáo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khâu vá tạm thời, sửa chữa vải vóc hoặc quần áo bằng kim chỉ.

liêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To temporarily sew or mend fabric or clothes with needle and thread.

选择

缝缀

敹贴边。敹上几针

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敹 (liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung