Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敷霜

Pinyin: fū shuāng

Meanings: To apply moisturizer or cosmetics on the face., Bôi kem dưỡng da hoặc mỹ phẩm lên mặt., ①在玻璃(如镜头)表面涂一层薄膜以减少反射造成的损失,从而增加光的透射的方法。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 攵, 旉, 相, 雨

Chinese meaning: ①在玻璃(如镜头)表面涂一层薄膜以减少反射造成的损失,从而增加光的透射的方法。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích là làm đẹp hoặc bảo vệ da.

Example: 每天晚上她都会敷霜保养皮肤。

Example pinyin: měi tiān wǎn shàng tā dōu huì fū shuāng bǎo yǎng pí fū 。

Tiếng Việt: Mỗi tối cô ấy đều thoa kem để chăm sóc da.

敷霜
fū shuāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bôi kem dưỡng da hoặc mỹ phẩm lên mặt.

To apply moisturizer or cosmetics on the face.

在玻璃(如镜头)表面涂一层薄膜以减少反射造成的损失,从而增加光的透射的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敷霜 (fū shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung