Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敷陈

Pinyin: fū chén

Meanings: Trình bày rõ ràng, giải thích chi tiết., To explain clearly or expound in detail., ①详尽的陈述。[例]敷陈存亡之机。——《淮南子·要略》。[例]敷陈备细。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 攵, 旉, 东, 阝

Chinese meaning: ①详尽的陈述。[例]敷陈存亡之机。——《淮南子·要略》。[例]敷陈备细。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng là thông tin/kế hoạch cần được trình bày.

Example: 他将计划敷陈给领导听。

Example pinyin: tā jiāng jì huà fū chén gěi lǐng dǎo tīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trình bày kế hoạch cho lãnh đạo nghe.

敷陈
fū chén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình bày rõ ràng, giải thích chi tiết.

To explain clearly or expound in detail.

详尽的陈述。敷陈存亡之机。——《淮南子·要略》。敷陈备细

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...