Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敷贴

Pinyin: fū tiē

Meanings: Đắp thuốc lên vết thương, To apply medicine to a wound., ①敷布粘贴。[例]敷贴膏药。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 攵, 旉, 占, 贝

Chinese meaning: ①敷布粘贴。[例]敷贴膏药。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.

Example: 护士为病人敷贴伤口。

Example pinyin: hù shì wèi bìng rén fū tiē shāng kǒu 。

Tiếng Việt: Y tá đắp thuốc lên vết thương cho bệnh nhân.

敷贴
fū tiē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đắp thuốc lên vết thương

To apply medicine to a wound.

敷布粘贴。敷贴膏药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...