Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敷衍搪塞

Pinyin: fū yǎn táng sè

Meanings: To use perfunctory words or actions to cover up or fob off., Dùng lời nói hoặc hành động qua loa để lấp liếm, che đậy, 做事马马虎虎应付一下,塞责了事。[出处]《文明小史》第十一回“抄上几十联,也可以敷衍搪塞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 攵, 旉, 亍, 彳, 氵, 唐, 扌, 土

Chinese meaning: 做事马马虎虎应付一下,塞责了事。[出处]《文明小史》第十一回“抄上几十联,也可以敷衍搪塞。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào hành vi che giấu sự thật bằng thái độ không nghiêm túc.

Example: 他总是用一些空话来敷衍搪塞。

Example pinyin: tā zǒng shì yòng yì xiē kōng huà lái fū yǎn táng sè 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dùng những lời nói suông để lấp liếm.

敷衍搪塞
fū yǎn táng sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng lời nói hoặc hành động qua loa để lấp liếm, che đậy

To use perfunctory words or actions to cover up or fob off.

做事马马虎虎应付一下,塞责了事。[出处]《文明小史》第十一回“抄上几十联,也可以敷衍搪塞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敷衍搪塞 (fū yǎn táng sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung