Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敷衍塞责
Pinyin: fū yǎn sè zé
Meanings: To perform duties perfunctorily in order to shirk responsibility., Làm việc qua loa để trốn tránh trách nhiệm, 敷衍马虎,不认真,表面上应付;塞责搪塞责任。指工作不认真负责,表面应付了事。[出处]毛泽东《必须注意经济工作》“官僚主义的表现,一种是不理不睬或敷衍塞责的怠工现象。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 攵, 旉, 亍, 彳, 氵, 土, 贝, 龶
Chinese meaning: 敷衍马虎,不认真,表面上应付;塞责搪塞责任。指工作不认真负责,表面应付了事。[出处]毛泽东《必须注意经济工作》“官僚主义的表现,一种是不理不睬或敷衍塞责的怠工现象。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán mạnh mẽ về thái độ và trách nhiệm công việc.
Example: 这个官员对百姓的诉求只是敷衍塞责。
Example pinyin: zhè ge guān yuán duì bǎi xìng de sù qiú zhǐ shì fū yǎn sāi zé 。
Tiếng Việt: Viên quan này chỉ đối phó với yêu cầu của người dân một cách qua loa để trốn tránh trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc qua loa để trốn tránh trách nhiệm
Nghĩa phụ
English
To perform duties perfunctorily in order to shirk responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敷衍马虎,不认真,表面上应付;塞责搪塞责任。指工作不认真负责,表面应付了事。[出处]毛泽东《必须注意经济工作》“官僚主义的表现,一种是不理不睬或敷衍塞责的怠工现象。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế