Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敷衍了事
Pinyin: fū yǎn liǎo shì
Meanings: Làm việc qua loa để xong chuyện, To deal with something perfunctorily just to get it over with., 敷衍做事不认真;了完。指办事马马虎虎,只求应付过去就算完事。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第一回“也有先作揖,后磕头的,也有磕起头来,再作一个揖的。礼生见他们参差不齐,也只好由他们敷衍了事。”[例]我们办事要认真负责,不应采取~的态度。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 攵, 旉, 亍, 彳, 氵, 乛, 亅, 事
Chinese meaning: 敷衍做事不认真;了完。指办事马马虎虎,只求应付过去就算完事。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第一回“也有先作揖,后磕头的,也有磕起头来,再作一个揖的。礼生见他们参差不齐,也只好由他们敷衍了事。”[例]我们办事要认真负责,不应采取~的态度。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán thái độ làm việc không nghiêm túc.
Example: 他处理问题总是敷衍了事。
Example pinyin: tā chǔ lǐ wèn tí zǒng shì fū yǎn liǎo shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy giải quyết vấn đề luôn qua loa cho xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc qua loa để xong chuyện
Nghĩa phụ
English
To deal with something perfunctorily just to get it over with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敷衍做事不认真;了完。指办事马马虎虎,只求应付过去就算完事。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第一回“也有先作揖,后磕头的,也有磕起头来,再作一个揖的。礼生见他们参差不齐,也只好由他们敷衍了事。”[例]我们办事要认真负责,不应采取~的态度。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế