Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敷粉

Pinyin: fū fěn

Meanings: Phủ phấn, đánh phấn (trang điểm), To apply powder (makeup)., ①轻微施加或撒在或好像是撒在表面上的少量粉末。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 攵, 旉, 分, 米

Chinese meaning: ①轻微施加或撒在或好像是撒在表面上的少量粉末。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trang điểm.

Example: 她在脸上轻轻敷粉。

Example pinyin: tā zài liǎn shàng qīng qīng fū fěn 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng đánh phấn lên mặt.

敷粉
fū fěn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ phấn, đánh phấn (trang điểm)

To apply powder (makeup).

轻微施加或撒在或好像是撒在表面上的少量粉末

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敷粉 (fū fěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung