Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敷料

Pinyin: fū liào

Meanings: Vật liệu dùng để băng bó vết thương, Dressing materials used to bandage wounds., ①包伤用品,绷带,用以覆盖疮、伤口或其他损害的材料(如软膏、纱布)。*②治疗痛处或伤口用防腐或抗菌素溶液浸湿过的敷布。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 攵, 旉, 斗, 米

Chinese meaning: ①包伤用品,绷带,用以覆盖疮、伤口或其他损害的材料(如软膏、纱布)。*②治疗痛处或伤口用防腐或抗菌素溶液浸湿过的敷布。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế.

Example: 护士为病人准备了新的敷料。

Example pinyin: hù shì wèi bìng rén zhǔn bèi le xīn de fū liào 。

Tiếng Việt: Y tá đã chuẩn bị vật liệu băng bó mới cho bệnh nhân.

敷料
fū liào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật liệu dùng để băng bó vết thương

Dressing materials used to bandage wounds.

包伤用品,绷带,用以覆盖疮、伤口或其他损害的材料(如软膏、纱布)

治疗痛处或伤口用防腐或抗菌素溶液浸湿过的敷布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...