Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整
Pinyin: zhěng
Meanings: Whole, complete; to tidy up, fix., Nguyên vẹn, chỉnh sửa, hoàn thiện, ①用本义。[据]整,齐也。——《说文》。[例]整设于屏外。——《礼记·月令》。注:“整,正列也。”[例]以乱易整,不武。——《左传·僖公三十年》。[合]整娖(整齐,条理分明);整立(整齐地矗立);整扮(打扮整齐);整设(整齐阵列);整蔚(整齐而华丽)。*②端正,端庄。[例]王夷甫容貌整丽,妙于谈玄。——《世说新语》。[合]整心(正心,端正思想);整秀(端庄俊秀);整身(身体端正,穿戴整齐);整美(端正美好)。*③整个;完整;全部在内。[例]小姐越发闷上加闷,整日眉头不展。——《儒林外史》。[合]十二点整;整夜不眠;整年;整月;整一(统一)。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 敕, 正
Chinese meaning: ①用本义。[据]整,齐也。——《说文》。[例]整设于屏外。——《礼记·月令》。注:“整,正列也。”[例]以乱易整,不武。——《左传·僖公三十年》。[合]整娖(整齐,条理分明);整立(整齐地矗立);整扮(打扮整齐);整设(整齐阵列);整蔚(整齐而华丽)。*②端正,端庄。[例]王夷甫容貌整丽,妙于谈玄。——《世说新语》。[合]整心(正心,端正思想);整秀(端庄俊秀);整身(身体端正,穿戴整齐);整美(端正美好)。*③整个;完整;全部在内。[例]小姐越发闷上加闷,整日眉头不展。——《儒林外史》。[合]十二点整;整夜不眠;整年;整月;整一(统一)。
Hán Việt reading: chỉnh
Grammar: Có thể là tính từ (如:整齐 - gọn gàng) hoặc động từ (如:整理 - sắp xếp).
Example: 他用了一整天的时间整理房间。
Example pinyin: tā yòng le yì zhěng tiān de shí jiān zhěng lǐ fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy mất cả ngày để dọn dẹp phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên vẹn, chỉnh sửa, hoàn thiện
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chỉnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Whole, complete; to tidy up, fix.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“整,正列也。”以乱易整,不武。——《左传·僖公三十年》。整娖(整齐,条理分明);整立(整齐地矗立);整扮(打扮整齐);整设(整齐阵列);整蔚(整齐而华丽)
端正,端庄。王夷甫容貌整丽,妙于谈玄。——《世说新语》。整心(正心,端正思想);整秀(端庄俊秀);整身(身体端正,穿戴整齐);整美(端正美好)
整个;完整;全部在内。小姐越发闷上加闷,整日眉头不展。——《儒林外史》。十二点整;整夜不眠;整年;整月;整一(统一)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!