Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整饬

Pinyin: zhěng chì

Meanings: To put things in order seriously., Chỉnh đốn, sắp xếp lại một cách nghiêm túc, ①整顿使有条理。[例]整饬纪律。*②整齐;有条理。[例]服装整饬。*③端庄;严正。[例]志行整饬。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 敕, 正, 力, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①整顿使有条理。[例]整饬纪律。*②整齐;有条理。[例]服装整饬。*③端庄;严正。[例]志行整饬。

Grammar: Động từ mang sắc thái nghiêm khắc, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.

Example: 他负责整饬公司的管理制度。

Example pinyin: tā fù zé zhěng chì gōng sī de guǎn lǐ zhì dù 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm chỉnh đốn hệ thống quản lý công ty.

整饬
zhěng chì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh đốn, sắp xếp lại một cách nghiêm túc

To put things in order seriously.

整顿使有条理。整饬纪律

整齐;有条理。服装整饬

端庄;严正。志行整饬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整饬 (zhěng chì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung