Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整风

Pinyin: zhěng fēng

Meanings: To rectify工作作风 or ideological style., Chỉnh đốn phong cách làm việc hoặc tư tưởng, ①整顿思想、工作等的作风。[例]特指整风运动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 敕, 正, 㐅, 几

Chinese meaning: ①整顿思想、工作等的作风。[例]特指整风运动。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc tổ chức.

Example: 这次会议的主要目的是整风。

Example pinyin: zhè cì huì yì de zhǔ yào mù dì shì zhěng fēng 。

Tiếng Việt: Mục đích chính của cuộc họp này là chỉnh đốn phong cách làm việc.

整风
zhěng fēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh đốn phong cách làm việc hoặc tư tưởng

To rectify工作作风 or ideological style.

整顿思想、工作等的作风。特指整风运动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...